C8300-1N1S-4T2X là thiết bị Router Cisco Catalyst 8300 Edge Platform với nền tảng cloud tiên tiến nhất, cung cấp tốc độ 5G, đi kèm với những cải tiến về tốc độ, bảo mật đa lớp, tính linh hoạt của cloud và giải pháp biên thông minh giúp tăng tốc độ kết nối lên cloud.
Cisco Router C8300-1N1S-4T2X dựa trên Edge Platforms được trang bị 2 slot SM, 2 slot NIM, 2 cổng 10GE và 4 cổng 1GE). C8300-1N1S-4T2X sử dụng phần mềm Cisco IOS XE SD-WAN giúp nâng cao hiệu suất, đồng thời cùng giải pháp cloud-scale SD-WAN mang đến sự linh hoạt và tính bảo mật cao.
Cisco C8300 Router C8300-1N1S-4T2X hỗ trợ nhiều tuỳ chọn giao diện để lựa chọn, với khả năng tương thích ngược với các module WAN, LAN và Thoại hiện có. Hơn nữa, với Cisco IOS XE, C8300-1N1S-4T2X hỗ trợ tự động hóa trên quy mô lớn để đạt được khả năng CNTT không chạm trong khi di chuyển khối lượng công việc lên cloud.
C8300-1N1S-4T2X cũng đi kèm kiến trúc Trustworthy Solutions 2.0 giúp bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật bằng khả năng xác minh tính toàn vẹn và khắc phục các mối đe dọa.
Thông số kỹ thuật của C8300-1N1S-4T2X | Router Cisco Catalyst 8300 1RU 10G WAN (1x SM, 1x NIM, 2x 10 GE, 4x 1GE)
C8300-1N1S-4T2X Specification | |
Description | C8300 1RU w/ 10G WAN (1 SM slot and 1 NIM slot, and 2 x 10-Gigabit Ethernet and 4 x 1-Gigabit Ethernet ports) |
Multicore processors | Intel x86 CPU with 8 GB memory default |
Embedded IPsec VPN hardware acceleration | Up to 5 Gbps of IPSec Internet Mix (IMIX) traffic |
Integrated Gigabit Ethernet ports | 6 built-in 10/100/1000/10G Ethernet ports for WAN or LAN 2 SFP Ethernet ports, 4 RJ45 ports |
Flash memory support | 8-GB flash |
Modularity and form factor | 1RU and 2RU form factor Supports SM, NIM, and Pluggable Interface Module (PIM) slots |
10G port density | 2 |
1G port density | 4 |
Slots | 1 SM 1 NIM 1 PIM |
DRAM | 8 GB |
Storage (M.2 SSD) default | 16 GB |
SD-WAN IPsec Throughput (1400Bytes, clear text) | Up to 15Gbps |
SD-WAN IPsec Throughput (IMIX*, clear text**) | 4.3Gbps |
SD-WAN Overlay Tunnels scale | 6000 |
IPv4 Forwarding Throughput (1400Bytes) | Up to 19.7Gbps |
IPsec Throughput (1400Bytes, clear text**) | Up to 15.8Gbps |
Number of IPsec SVTI Tunnels | 4000 |
Number of ACLs per system | 4000 |
Number of IPv4 ACEs per system | 72K |
Number of IPv4 Routes | 1.6M w/ default 8GB, up to 4M w/ 32GB |
Number of IPv6 Routes | 1.5M w/ default 8GB, up to 4M w/ 32GB |
Number of Queues | 16K |
Number of NAT Sessions | 1.2M w/ default 8GB, up to 2M w/ 32GB |
Number of Firewall Sessions | 512K |
Number of VRFs | 4000 |
Module thích hợp sử dụng với Cisco Router Catalyst C8300-1N1S-4T2X
Product number | Mô tả |
Ethernet Layer 3 modules | |
C-NIM-1X | 1-port 10Gbps SFP/SFP+ NIM with WAN MACSec |
C-NIM-1M | 1-port 2.5/1Gbps RJ-45 WAN, 90W Poe 802.3 af/at/bt NIM |
C-NIM-2T | 2-port 100Mbps/1Gbps dual-mode RJ45/SFP, NIM with WAN MACSec |
LAN modules | |
NIM-ES2-4 | Cisco 4-port Gigabit Ethernet switch NIM |
NIM-ES2-8 | Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM |
NIM-ES2-8-P | Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM with PoE support |
C-SM-16P4M2X | Cisco 22-port Catalyst L2 switch module with UADP ASIC |
C-SM-40P8M2X | Cisco 50-port Catalyst L2 switch module with UADP ASIC |
Compute modules | |
UCS-E160S-M3/K9 | UCS-E, single-wide, Intel Broadwell 6-core CPU; up to 64 GB RAM, 1-2 HDD |
UCS-E180D-M3/K9 | UCS-E, double-wide, Intel Broadwell 8-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 HDD |
UCS-E1120D-M3/K9 | UCS-E, double-wide, Intel Broadwell 12-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 HDD |
Voice modules | |
NIM-2FXO | 2-port FXO NIM |
NIM-4FXO | 4-port FXO NIM |
NIM-2FXSP | 2-port FXS NIM |
NIM-4FXSP | 4-port FXS NIM |
NIM-2FXSP/4FXOP | 2-port FXS and 4-port FXO NIM |
NIM-4E/M | 4-port E/M NIM |
NIM-2BRI-NT/TE | 2-port BRI (NT and TE) NIM |
NIM-4BRI-NT/TE | 4-port BRI (NT and TE) NIM |
SM-X-8FXS/12FXO | 8-port FXS and 12-port FXO single-wide service module |
SM-X-16FXS/2FXO | 16-port FXS and 2-port FXO single-wide service module |
SM-X-24FXS/4FXO | 24-port FXS and 4-port FXO single-wide service module |
SM-X-72FXS | 72-port FXS double-wide service module |
NIM-PVDM-32 | 32-channel Voice DSP NIM Module |
NIM-PVDM-64 | 64-channel Voice DSP NIM Module |
NIM-PVDM-128 | 128-channel Voice DSP NIM Module |
NIM-PVDM-256 | 256-channel Voice DSP NIM Module |
SM-X-PVDM-3000 | 3080-channel high-density voice DSP module |
SM-X-PVDM-2000 | 2048-channel high-density voice DSP module |
SM-X-PVDM-1000 | 1024-channel high-density voice DSP module |
SM-X-PVDM-500 | 768-channel high-density voice DSP module |
NIM-1MFT-T1/E1 | 1-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module |
NIM-2MFT-T1/E1 | 2-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module |
NIM-4MFT-T1/E1 | 4-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module |
NIM-8MFT-T1/E1 | 8-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module |
DSL/broadband | |
NIM-VAB-A | Multi-mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex A |
NIM-VA-B | Multi-mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex B |
NIM-VAB-M | Multi-mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex M |
NIM-4SHDSL-EA | Multi-mode G.SHDSL NIM |
ISDN BRI cho Data | |
NIM-2BRI-S/T | 2-port ISDN BRI WAN interface card for data |
NIM-4BRI-S/T | 4-port ISDN BRI WAN interface card for data |
Channelized T1/E1 và ISDN PRI | |
NIM-1CE1T1-PRI | 1-port Multiflex trunk voice/channelized data T1/E1 module |
NIM-2CE1T1-PRI | 2-port Multiflex trunk voice/channelized data T1/E1 module |
NIM-8CE1T1-PRI | 8-port Multiflex trunk voice/channelized data T1/E1 module |
Serial WAN interface | |
SM-X-1T3/E3 | 1-port clear-channel T3/E3 service module |
NIM-1T | 1-port serial high-speed WAN interface card |
NIM-2T | 2-port serial high-speed WAN interface card |
NIM-4T | 4-port serial high-speed WAN interface card |
Async WAN interface | |
NIM-16A | 16-port Asynchronous Module |
NIM-24A | 24-port Asynchronous Module |
Wireless WAN (LTE) | |
P-5GS6-GL | 5G Sub-6 GHz Pluggable – Global |
P-LTEAP18-GL | 4G/CAT18 LTE Advanced Pro Pluggable – Global |
Các sản phẩm bộ nhớ, lưu trữ và phụ kiện thích hợp sử dụng với C8300-1N1S-4T2X
Product number | Mô tả |
MEM-C8300-8GB | Cisco C8300 Edge Platform – 8 GB Memory |
MEM-C8300-16GB | Cisco C8300 Edge Platform – 16GB Memory |
MEM-C8300-32GB | Cisco C8300 Edge Platform – 32GB Memory |
M2USB-16G | Cisco C8000 Edge Platform – 16G M.2 USB SSD Storage |
M2USB-32G | Cisco C8000 Edge Platform – 32G M.2 USB SSD Storage |
SSD-M2NVME-600G | Cisco C8000 Edge Platform – 600G M.2 NVMe SSD Storage |
C8300-RM-19-1R | Cisco C8300 1RU Edge Platform – Rack Mount kit – 19″ |
C8300-RM-23-1R | Cisco C8300 1RU Edge Platform – Rack Mount kit – 23″ |
C8300-RM-19-2R | Cisco C8300 2RU Edge Platform – Rack Mount kit – 19″ |
C8300-RM-23-2R | Cisco C8300 2RU Edge Platform – Rack Mount kit – 23″ |
C8300-WM-1R | Cisco C8300 1RU Edge Platform – Wall Mount Kit |
C8300-FAN-1R | Cisco C8300 1RU Edge Platform – Fan Tray Assembly |
C8300-FAN-2R | Cisco C8300 2RU Edge Platform Fan Tray Assembly |
C-RFID-1R | Cisco C8300 1RU Edge Platform – RFID |
C-RFID-2R | Cisco C8300 2RU Edge Platform – RFID |
C8300-SM-BLANK | Cisco C8300 SM Blank |
C8300-NIM-BLANK | Cisco C8300 NIM Blank |
C8300-PIM-BLANK | Cisco C8300 PIM Blank |
Đánh giá Router Cisco 8300 1RU (C8300-1N1S-4T2X)
There are no reviews yet.